Trang chủ Chuyện nghề Hiệu ứng boomerang: Khái niệm và điều bạn phải biết

Hiệu ứng boomerang: Khái niệm và điều bạn phải biết

85 view

Hiệu ứng boomerang là một hiện tượng tâm lý đang rất được quan tâm trong nhiều lĩnh vực cuộc sống. Chính bản thân Thắng cũng đã từng bị cuốn vào hiệu ứng này. Điển hình là trong quá trình làm quen bạn gái hoặc quá trình tiếp thị các sản phẩm/dịch vụ sai cách dẫn đến bị từ chối, ahuhu!

Vậy nên Anh Thắng Giấu Tên muốn chia sẻ đến các bạn hiệu ứng này để bớt rủi ro nha!

Khái niệm hiệu ứng boomerang là gì?

Hiệu ứng boomerang là một hiện tượng tâm lý trong đó khi một người hoặc nhóm người cố gắng thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm, thái độ hoặc hành vi của họ, nhưng kết quả lại ngược lại, khiến đối tượng càng kiên định hơn với quan điểm, thái độ hoặc hành vi ban đầu của họ. Về cơ bản chúng là “boomerang” từ phía đối lập với chủ đề mà thông điệp này xuất phát. Hiệu ứng này thường được tạo ra khi tỉ lệ phản đối lớn hơn ủng hộ thông điệp gốc.

Hiệu ứng này thường xảy ra khi người nhận cảm thấy rằng họ đang bị ép buộc hoặc kiểm soát, dẫn đến việc họ phản kháng bằng cách giữ vững lập trường của mình hoặc thậm chí gia tăng cường độ của quan điểm hoặc hành vi mà họ đã có trước đó. Hiệu ứng boomerang có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ marketing, truyền thông, đến các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.

Cách nhận biết hiệu ứng boomerang

Để nhận biết hiệu ứng boomerang, bạn có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:

  1. Phản ứng tiêu cực đối với thông điệp: Nếu người nhận không chỉ không đồng ý với thông điệp của bạn mà còn có phản ứng tiêu cực mạnh mẽ, có thể họ đang trải qua hiệu ứng boomerang. Ví dụ, họ có thể trở nên phòng thủ hoặc tức giận khi nghe quan điểm của bạn.
  2. Tăng cường sự kiên định với quan điểm ban đầu: Nếu sau khi bạn cố gắng thuyết phục ai đó, họ lại trở nên kiên định hơn với quan điểm ban đầu của mình, thậm chí rõ ràng hơn và mạnh mẽ hơn, thì có thể hiệu ứng boomerang đang xảy ra.
  3. Thay đổi thái độ ngược lại với mong đợi: Khi một thông điệp hoặc hành động thuyết phục dẫn đến việc người nhận thay đổi thái độ theo hướng hoàn toàn trái ngược với những gì bạn mong đợi, đó là một dấu hiệu của hiệu ứng boomerang.
  4. Người nhận cảm thấy bị ép buộc hoặc bị kiểm soát: Hiệu ứng boomerang thường xuất hiện khi người nhận cảm thấy áp lực hoặc bị ép buộc phải thay đổi quan điểm. Nếu họ cảm thấy rằng bạn đang cố gắng kiểm soát hoặc thao túng họ, họ có thể phản ứng bằng cách làm ngược lại những gì bạn mong đợi.
  5. Cảm giác bị mất quyền tự quyết: Khi người nhận cảm thấy rằng quyền tự quyết của mình bị đe dọa, họ có xu hướng kháng cự bằng cách bảo vệ quan điểm của mình mạnh mẽ hơn, dẫn đến hiệu ứng boomerang.

Nhận biết những dấu hiệu này có thể giúp bạn điều chỉnh cách tiếp cận của mình trong việc thuyết phục người khác, tránh việc tạo ra áp lực không mong muốn dẫn đến hiệu ứng boomerang.

Hiệu ứng boomerang

Các thí nghiệm/nghiên cứu về hiệu ứng Boomerang

Hiệu ứng boomerang đã được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, truyền thông, marketing và khoa học xã hội. Một số nghiên cứu và số liệu đáng chú ý về hiệu ứng này bao gồm:

1. Nghiên cứu của Hovland, Janis và Kelley (1953)

  • Nội dung: Một trong những nghiên cứu đầu tiên về hiệu ứng boomerang đến từ các nhà tâm lý học Hovland, Janis và Kelley. Họ phát hiện ra rằng khi một thông điệp được truyền tải một cách không khéo léo hoặc quá áp đặt, nó có thể dẫn đến phản ứng ngược lại với mong đợi.
  • Kết quả: Hiệu ứng boomerang xảy ra mạnh mẽ nhất khi thông điệp được truyền tải một cách quá thuyết phục hoặc khi người nhận có cảm giác bị ép buộc phải chấp nhận quan điểm mới.

2. Nghiên cứu của Brehm và Brehm (1981) – Thuyết Phản ứng (Reactance Theory)

  • Nội dung: Jack Brehm và Sharon Brehm phát triển Thuyết Phản ứng, trong đó giải thích rằng khi con người cảm thấy tự do của họ bị đe dọa, họ sẽ có xu hướng phản ứng bằng cách kháng cự lại thông điệp hoặc thay đổi theo cách ngược lại.
  • Kết quả: Thuyết Phản ứng là một trong những cơ sở lý thuyết chính giải thích cho hiện tượng boomerang. Nghiên cứu này cho thấy rằng hiệu ứng boomerang có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quảng cáo đến chính trị.

3. Nghiên cứu về Quảng cáo Chống Thuốc lá

  • Nội dung: Một nghiên cứu về quảng cáo chống thuốc lá cho thấy rằng một số chiến dịch quảng cáo không chỉ thất bại trong việc giảm hút thuốc mà còn khiến người trẻ tăng cường sử dụng thuốc lá.
  • Kết quả: Một số chiến dịch quảng cáo chống thuốc lá đã dẫn đến hiệu ứng boomerang, đặc biệt là khi các thông điệp bị coi là quá áp đặt hoặc thiếu chân thực đối với người xem, đặc biệt là nhóm thanh thiếu niên.

4. Nghiên cứu về Chính trị và Truyền thông

  • Nội dung: Trong chính trị, nghiên cứu cho thấy rằng các chiến dịch truyền thông quá thiên vị hoặc mang tính chất áp đặt có thể gây ra hiệu ứng boomerang, khiến cử tri có xu hướng ủng hộ ứng cử viên đối lập hơn.
  • Kết quả: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng chiến thuật tấn công đối thủ quá mức trong các chiến dịch chính trị có thể dẫn đến phản ứng ngược lại từ cử tri, làm tăng sự ủng hộ dành cho đối thủ của họ.

5. Nghiên cứu của Petty và Cacioppo (1986) – Mô hình Khả năng Thuyết phục (Elaboration Likelihood Model)

  • Nội dung: Petty và Cacioppo đã phát triển Mô hình Khả năng Thuyết phục, trong đó đề cập đến việc người nhận có thể trở nên chống đối nếu họ cảm thấy rằng thông điệp đang cố gắng áp đặt hoặc kiểm soát quá mức.
  • Kết quả: Nghiên cứu này củng cố thêm cơ sở lý thuyết cho việc nhận diện và hiểu rõ hơn về hiệu ứng boomerang trong quá trình thuyết phục.

Ứng dụng hiệu ứng Bommerang vào đời sống

Hành vi người tiêu dùng

Wendlandt và Scharafer nghiên cứu về việc người tiêu dùng kháng lại các chương trình khách hàng trung thành thường xuất hiện trong lĩnh vực quan hệ khách hàng.
Họ phát hiện rằng:
  • (a) sự liên kết thông qua hợp đồng kích thích phản ứng đối kháng,
  • (b) sự liên kết tâm lý học xã hội không làm tăng sự đối kháng hay những lợi ích có thể nhận thấy của chương trình,
  • (c) sự liên kết kinh tế làm tăng những lợi ích đó đến một ngưỡng nhất định và từ đó nảy sinh hiệu ứng Boomerang. Những kết quả nghiên cứu giúp các nhà quản lý đánh giá những tác động từ việc thực hiện các biện pháp nhằm giữ khách hàng và, bên cạnh đó, cũng nhắc nhở họ cần áp dụng các chương trình thành viên thân thiết một các thận trọng và có chừng mực.

Sự bóc lột có chủ ý

Chiến thuật của tâm lý ngược, hay sự khai thác có chủ đích của hiệu ứng Boomerang được mong đợi, là nỗ lực giả vờ mong muốn kết quả đối lập với điều mình thật sự mong muốn và khi đó, sự kháng cự sẽ diễn ra theo ý muốn thực sự của người đó (ví dụ, ngữ “Please don’t fling me in that briar patch” dùng để cầu xin người khác hãy tiếp tục làm việc họ đang làm vì điều đó sẽ đem lại lợi ích cho mình).

Truyền thông về sức khoẻ

Các nhà nghiên cứu báo cáo rằng một số sự can thiệp sức khoẻ cộng đồng tạo nên kết quả trái ngược với dự dịnh trong vấn đề truyền thông về sức khoẻ, chẳng hạn như việc tiêu thụ thuốc lá và rượu bia, và vì thế họ đã sử dụng nhiều phương pháp để nghiên cứu trong nhiều trường hợp khác nhau. Ringold lập luận rằng một số phản ứng tiêu cực của khách hàng về việc cảnh báo nước uống có cồn và những nỗ lực giáo dục có thể được lý giải một cách chính xác bằng thuyết đối kháng tâm lý của Brehm. Những kết quả này cho rằng hiệu ứng Boomerang nên được xem xét như

Các hao tổn có thể xảy ra khi tiến hành

các chiến dịch truyền thông đại chúng. Dillard và Shen cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của thuyết đối khác trong việc hiểu rõ các thất bại của việc truyền thông về sức khoẻ nhưng họ cho rằng có vấn đề về việc đo lường. Vì thế, họ phát triển bốn nền tảng khái niệm thay thế về bản chất của sự đối kháng cũng như đưa ra cách kiểm tra thực tiễn cho mỗi nền tảng đó.

Hành vi về môi trường

Mann và Hill nghiên cứu trường hợp kiểm soát rác thải và chỉ ra rằng sự kết hợp các chiến lược ảnh hưởng tích cực khác nhau có thể gây ra hiệu ứng Boomerang và giảm số lượng xả thải nhất định. Schultz et al. (2007) kết luận rằng thí nghiệm trên điều kiện thực tế, trong đó sử dụng các thông điệp có tính quy chuẩn nhằm khuyến khích bảo toàn năng lượng trong hộ gia đình khi họ thấy các thông điệp mô tả về cách sử dụng của hàng xóm, tạo nên hiệu ứng Boomerang phụ thuộc vào sự tiêu thụ ưu tiên trong gia đình.
Họ cũng loại bỏ hiệu ứng Boomerang bằng cách thêm một thông điệp có tính mệnh lệnh về sự chấp nhận của xã hội. Kết quả nghiên cứu đưa ra chứng cứ thực tiễn cho nghiên cứu trước đó về khung lý thuyết của hiệu ứng Boomerang.

Sự giúp đỡ

Schwartz và Howard bàn luận về sự xuất hiện của hiệu ứng Boomerang trong việc trợ giúp người khác vì họ thấy rằng sự có mặt của các yếu tố nhất định được cho là sẽ kích hoạt sự giúp đỡ nhưng thực chất là làm giảm sự giúp đỡ. Họ chỉ ra ba dạng liên quan của hiệu ứng Boomerang trong việc giúp đỡ.
Đầu tiên, khi các cá thể nhận thức được rằng sự giúp đỡ thường gợi đến các câu nhờ vả mạnh mẽ, họ sẽ trở nên nghi ngờ và quan tâm đến động cơ và tính nghiêm trọng thực sự trong lời nhờ vả đó (ví dụ như sự ngờ vực). Thuyết đối kháng được sử dụng để đưa ra lời giải thích thứ hai. Họ nói rằng những cá thể sẽ phản ứng lại quyền tự do bị đe doạ bằng cách phản ứng trái ngược với nỗ lực của xã hội hoặc tuyên bố rằng họ bất lực. Loại thứ ba liên quan đến những lợi ích bên trong bị đánh giá thấp do những thừa nhận bên ngoài.

An ninh quốc gia và con người

Liotta cố gắng để hiểu về các quyết định chính sách và những lựa chọn về tương lai bị ảnh hưởng bởi sự mập mờ của các mối quan tâm liên quan đến an ninh trung tâm quốc gia và con người. Cô ấy đề xuất rằng hiệu ứng Boomerang xảy ra ở các khu vực mà ở đó có sự tập trung kinh phí quá mức vào một mặt của an ninh hoặc sự tổn hại của mặt còn lại là sự thiếu cân bằng giữa mục tiêu và phương thức trong môi trường an ninh thay đổi và thay vào đó, chúng ta nên tập trung vào cả hai khía cạnh: an ninh quốc gia và an ninh con người.

Tư tưởng chính trị

Nyhan và Reifler tiến hành thí nghiệm, trong đó đối tượng nghiên cứu đọc những bản tin mô phỏng bao gồm một nhận định lạc lối của một chính trị gia hoặc một lời nhận định tương tự nhưng đi kèm với lời hiệu chỉnh. Họ thấy rằng những lời đính chính đó thường thất bại trong việc giảm thiểu quan niệm lệch lạc của nhóm có ý thức hệ bị người nghiên cứu cố tình cung cấp sai thông tin.
Họ cũng phát hiện các trường hợp mà họ gọi là “hiệu ứng phản tác dụng” (backfire effect), ví dụ như hiệu ứng Boomerang, khi đó, các thông tin đính chính góp phần củng cố thêm niềm tin về thông tin sai lệch. Họ quy kết điều này với việc lý luận có động cơ trong nhóm các đối tượng nghiên cứu đã bị tác động.
Các nghiên cứu trên cho thấy hiệu ứng boomerang là một hiện tượng phổ biến và có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quảng cáo, chính trị, đến truyền thông và các mối quan hệ xã hội. Hiểu biết về hiệu ứng này giúp chúng ta thận trọng hơn khi cố gắng thuyết phục người khác, nhằm tránh gây ra phản ứng ngược không mong muốn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Anh Thắng Giấu Tên

Bài viết HOT

Thảo luận với Thắng nào!